Đứng thứ hai trong lĩnh vực thủy sản là các loại thủy sản nước ngọt, đây là nguồn thu nhập chính của nhiều hộ gia đình. Nhưng không phải loại nào cũng có thể nuôi trồng trong môi trường nước ngọt. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các loài thủy sản nước ngọt phổ biến và kỹ thuật nuôi trồng qua bài viết dưới đây nha!
Nuôi trồng thủy sản là gì?
Nuôi trồng thủy sản là một phương pháp sản xuất thực phẩm từ các loài sinh vật biển như tôm, cá, mực, ốc, ngao và các loài giáp xác khác trong môi trường nước ngọt hoặc nước mặn như ao, hồ, bể nuôi và các khu vực ven biển được quản lý. Quá trình nuôi trồng thủy sản bao gồm việc tạo ra môi trường sống thuận lợi cho các loài sinh vật, cung cấp thức ăn, kiểm soát chất lượng nước và quản lý chăm sóc sức kháng của các loài trong quá trình phát triển.
Mục tiêu chính của nuôi trồng thủy sản là tạo ra nguồn cung cấp bền vững các sản phẩm thủy sản để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của con người về thực phẩm. Phương pháp này không chỉ đảm bảo nguồn lương thực an toàn và dinh dưỡng mà còn giúp bảo vệ nguồn tài nguyên sinh vật biển tự nhiên khỏi áp lực khai thác quá mức.
Trong quá trình nuôi trồng thủy sản, các chuyên gia cần phải hiểu rõ về đặc điểm sinh học, thảo dược, quá trình phát triển và dinh dưỡng của các loài sinh vật được nuôi để có thể thiết lập các chế độ chăm sóc tối ưu. Họ cũng phải làm việc với các yếu tố tự nhiên như nhiệt độ, độ mặn, pH và chất lượng nước để duy trì môi trường nuôi trồng ổn định.
Tổng quan, nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh thực phẩm và bảo vệ môi trường biển. Đối với những người chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này, việc hiểu rõ về các khía cạnh kỹ thuật, sinh học và quản lý là chìa khóa để thành công trong việc duy trì một nguồn cung cấp thực phẩm bền vững cho tương lai.
Các loại hình nuôi trồng thủy sản hiện nay
Nuôi trồng thủy sản có nhiều loại hình khác nhau, phù hợp với điều kiện tự nhiên, địa lý và nhu cầu thị trường của từng vùng. Dưới đây là một số loại hình nuôi trồng thủy sản phổ biến ở Việt Nam:
Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ (Aquaculture, backyard): Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ, còn được gọi là nuôi trồng thủy sản gia đình hoặc cộng đồng, là một hình thức nuôi trồng thủy sản được thực hiện ở quy mô nhỏ, thường là bởi các hộ gia đình, nhóm cá nhân hoặc cộng đồng địa phương. Đây là một phương pháp quan trọng trong việc cung cấp nguồn thực phẩm và tạo ra thu nhập cho những người tham gia, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và ven biển.
Nuôi trồng thủy sản nước lợ (Aquaculture, brackishwater) như cửa sông, vịnh, đầm phá và vịnh hẹp: là loại hình nuôi các sinh vật ở các vùng nước có sự xen kẽ giữa nước ngọt và nước mặn. Các đối tượng nuôi trồng thường là các loài cá lưỡng cư như cá tra, cá basa, cá rô phi; các loài tôm như tôm sú, tôm thẻ; các loài giáp xác như cua ghẹ, cua đinh; các loài ốc như ốc hương, ốc len… Nuôi trồng thủy sản nước lợ có ưu điểm là khai thác được nguồn lợi từ các vùng nước giàu dinh dưỡng và sinh khối, có nguồn giống dễ kiếm và rẻ, có thể áp dụng các công nghệ nuôi đơn giản hoặc hiện đại.
Nuôi trồng thủy sản thương mại (Aquaculture, commercial): là hình thức nuôi trồng có quy mô lớn, áp dụng ở các cơ sở nuôi trồng thủy sản có thể thu được lợi nhuận tối đa. Sản phẩm thu hoạch để bán ra thị trường lớn hoặc để xuất khẩu ra nước ngoài.
Nuôi trồng thủy sản bằng nguồn giống khai thác tự nhiên (Aquaculture, capture-based): Là một phương pháp trong nuôi trồng thủy sản mà nguồn nguyên liệu thủy sản được thu thập từ môi trường tự nhiên, chứ không phải là sản xuất từ các nguồn giống do con người tạo ra thông qua quá trình chọn lọc và nhân giống. Con giống này sau đó được sử dụng để nuôi trồng và phát triển trong các hệ thống nuôi trồng như ao nuôi, hồ nuôi hoặc bể nuôi.
Nuôi trồng thủy sản cao sản (Aquaculture, hyper-intensive): Là mô hình nuôi thâm cành, dùng hoàn toàn thức ăn công nghiệp theo nhu cầu mỗi lai. Lấy giống từ các trang trại sản xuất giống, nuôi trong lồng hoặc trong bể nuôi nhân tạo có màng lớn…
Nuôi trồng tích hợp (canh tác cộng sinh các sinh vật dưới nước): là loại hình nuôi kết hợp giữa các đối tượng nuôi trồng khác nhau, trong đó các đối tượng có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình sinh trưởng và phát triển. Các ví dụ về nuôi trồng tích hợp là nuôi tôm-cá, nuôi cá-rong biển, nuôi cá-lúa…
Các loại thủy sản nước ngọt phổ biến
Thủy sản nước ngọt là những sinh vật dưới nước sống trong môi trường nước có hàm lượng muối thấp hoặc không có muối, như sông, hồ, đầm, ao… Thủy sản nước ngọt có nhiều loại, bao gồm 2 nhóm chính sau:
Các loại cá nước ngọt
Trong các loại thủy sản nước ngọt thì cá là loài chiếm tỉ trọng cao nhất, chiếm đến 41,24%. Tuy nhiên, để nuôi trồng các loài cá nước ngọt hiệu quả và bền vững, cần phải có những biện pháp quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản; cải thiện chất lượng con giống và thức ăn; áp dụng các công nghệ nuôi trồng tiên tiến; phòng chống bệnh tật và ô nhiễm môi trường; xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường. Dưới đây là một số loài được người nông dân chăn nuôi phổ biến hiện nay:
Cá trắm cỏ
Cá trắm là một trong những loại cá nước ngọt quan trọng về cả mặt thương mại và thú vị như cá cảnh. Có nhiều loại cá trắm khác nhau như cá trắm bông, cá trắm đen, cá trắm vàng. Cá trắm thường có thịt ngon, thịt trắng, và được ưa chuộng trên thị trường.
Cá trắm nuôi trong 1 năm sẽ đạt từ 0,7 đến 1,5kg, nuôi từ 2 năm sẽ đạt từ 2 đến 3kg/con. Thức ăn chính của cá trắm đa phần là cỏ, lá rau, bèo,… nên tiết kiệm được nhiều chi phí chăn nuôi. Chúng có thể chịu lạnh được nhưng lại dễ nhiễm bệnh đốm đỏ nên cần giữ gìn môi trường nước sạch để phòng ngừa bệnh.
Cá rô phi
Cá rô là một loại cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao. Cá rô có thể được nuôi trồng trong ao nuôi hoặc hồ nuôi, và có nhiều biến thể như cá rô phi, cá rô đồng, cá rô xanh. Chúng sống ở tầng giữa và tầng đáy, khả năng chịu nhiệt khá kém nên người nông dân phải chú ý mực nước vào mùa đông phải trên 1,5m. Thức ăn cá rô phi thường là mùn bã hữu cơ, các loại phân trâu bò,.. các loại thức ăn tổng hợp, tinh bột. Thường sau 1 năm chăn nuôi cá đã đạt trên 1kg/con.
Cá chép
Cá chép thường sống ở tầng giữa và tầng đáy của ao, thức ăn chủ yếu là giun, ốc, ấu trùng, côn trùng,… Nếu muốn cá đạt chất lượng cao hơn thì nên bổ sung thêm các loại thức ăn khác như ngô, đậu, thóc,… Cá chép dù ở môi trường khắc nghiệt vẫn sinh tồn khá tốt. Chúng có thể tự sinh sản trong ao và có thể đẻ nhân tạo dễ dàng. Sau 1 năm nuôi cá sẽ đạt 0,3-0,5kg/con, đến năm thứ 2 nặng từ 0,7-1kg/con.
Cá basa
Cá ba sa, còn được gọi là cá tra, là loại cá nước ngọt quan trọng trong ngành nuôi trồng thủy sản. Cá ba sa thường được nuôi trong các ao nuôi lớn hoặc hồ nuôi, và cung cấp nguồn cung cấp thịt cá lớn cho thị trường.
Cá cảnh
Ngoài những loại cá thương mại, các loại cá cảnh như cá vàng, cá koi, và cá betta cũng rất phổ biến trong ngành nuôi trồng thủy sản. Các loại cá này thường được nuôi trong các bể cá cảnh và có giá trị thẩm mỹ cao.
Tôm nước ngọt
Tôm là loài thủy sản nước ngọt có giá trị kinh tế cao, được nuôi trồng ở các vùng nước lợ ven biển hoặc các ao hồ trong nội địa. Dù là loài thủy sản có chu kỳ nuôi ngắn hạn nhưng lại mang nguồn thu nhập ổn định. Để nuôi được tôm trong môi trường nước ngọt thì hộ dân cần lưu ý áp dụng đúng kỹ thuật, bổ sung chất khoáng cần thiết và kịp thời cho tôm. Tôm có nhiều loài khác nhau, như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, tôm càng xanh… Tôm cũng là một mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam.
Nhóm động vật thân mềm
Ở nhóm động vật thân mềm thì trai, ngọc trai, ốc là loài duy nhất là loài thủy sản nước ngọt. Quá trình nuôi trai tương đối khó khăn vì phải áp dụng kỹ thuật cấy ở độ khó, trải qua nhiều quy trình như: chuẩn bị trai mẹ, chọn lọc trai, tiến hành cấy nhân, nuôi vỗ, nôi thành ngọc, chăm sóc và thu hoạch. Đổi lại trai mang đến kinh tế vững vàng cho hộ chăn nuôi. Giá đầu vào của trai rất thấp nhưng lại được bán ra với giá cao, giao động từ 200 đến 400 triệu tùy vào loại ngọc.
Bên cạnh đó, ốc cũng có giá trị dinh dưỡng và dược liệu cao, được nuôi trồng ở các vùng đầm phá ven biển hoặc các ao hồ trong nội địa. Ốc có nhiều loài khác nhau, như ốc hương, ốc len, ốc bươu vàng…
Lươn
Là loài động vật lưỡng tính sinh sống trong môi trường nước ngọt, được nuôi trồng ở các vùng đất thấp và đồng bằng. Vào mùa hè, lươn ăn mạnh và lớn nhanh và sinh trưởng chậm vào mùa đông. Lươn là loài ở sạch nên độ pH thích hợp từ 6,2 – 6,5 nếu môi trường nước dơ sẽ khiến lươn dễ nhiễm bệnh và chậm phát triển. Chúng có sức đẻ lớn, từ 8 tháng trở lên là có thể đẻ được. Lươn có thể nuôi chung với các loài khác như cá rô phi, ếch, ba ba… Lươn cũng là một mặt hàng xuất khẩu tiềm năng của Việt Nam.